STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
10 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
11 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 |
Bài Viết Mới Nhất