KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty TNHH đầu tư và quảng cáo Bảo Lâm HOLDINGS

Mã số thuế công ty TNHH đầu tư và quảng cáo Bảo Lâm HOLDINGS

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BẢO LÂM HOLDINGS
Mã số thuế: 0108464896
Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà FAFIM, số 19 Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Hưng
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 08/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
13 Đại lý xe có động cơ khác   45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
20 Đại lý   46101
21 Môi giới   46102
22 Đấu giá   46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
25 Bán buôn hoa và cây   46202
26 Bán buôn động vật sống   46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
29 Bán buôn gạo   46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632  
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
32 Bán buôn thủy sản   46322
33 Bán buôn rau, quả   46323
34 Bán buôn cà phê   46324
35 Bán buôn chè   46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác   46329
38 Bán buôn đồ uống 4633  
39 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
43 Bán buôn vải   46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
45 Bán buôn hàng may mặc   46413
46 Bán buôn giày dép   46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
68 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
69 Bán buôn dầu thô   46612
70 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
71 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
73 Bán buôn quặng kim loại   46621
74 Bán buôn sắt, thép   46622
75 Bán buôn kim loại khác   46623
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
79 Bán buôn xi măng   46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
81 Bán buôn kính xây dựng   46634
82 Bán buôn sơn, vécni   46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
90 Bán buôn cao su   46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
95 Bán buôn tổng hợp   46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
101 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
102 Hoạt động kiến trúc   71101
103 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
104 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
105 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
106 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
109 Quảng cáo   73100
110 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
111 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
112 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
114 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
116 Hoạt động thú y   75000
117 Cho thuê xe có động cơ 7710  
118 Cho thuê ôtô   77101
119 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
120 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
121 Cho thuê băng, đĩa video   77220
122 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
124 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
125 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
126 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
128 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
129 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
130 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt