KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp & Xây Dựng Mega

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp & Xây Dựng Mega Mã số thuế: 0108316030 Địa chỉ: Số 31 ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp & Xây Dựng Mega
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108316030
Địa chỉ: Số 31 ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đặng Thu Trang
Ngày cấp giấy phép: 08/06/2018
Ngày hoạt động: 07/06/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
12 Xây dựng công trình đường sắt   42101
13 Xây dựng công trình đường bộ   42102
14 Xây dựng công trình công ích   42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
16 Phá dỡ   43110
17 Chuẩn bị mặt bằng   43120
18 Lắp đặt hệ thống điện   43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
31 Đại lý xe có động cơ khác   45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541  
38 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
40 Đại lý mô tô, xe máy   45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
47 Đại lý   46101
48 Môi giới   46102
49 Đấu giá   46103
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
71 Bán buôn quặng kim loại   46621
72 Bán buôn sắt, thép   46622
73 Bán buôn kim loại khác   46623
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
77 Bán buôn xi măng   46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
79 Bán buôn kính xây dựng   46634
80 Bán buôn sơn, vécni   46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
85 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
86 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
98 Vận tải đường ống   49400
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
104 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
107 Bưu chính   53100
108 Chuyển phát   53200
109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
110 Khách sạn   55101
111 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
112 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
113 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác   56290
119 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
120 Hoạt động kiến trúc   71101
121 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
122 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
123 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
127 Quảng cáo   73100
128 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
129 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
130 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
131 Cho thuê xe có động cơ 7710  
132 Cho thuê ôtô   77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
135 Cho thuê băng, đĩa video   77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
140 Đại lý du lịch   79110
141 Điều hành tua du lịch   79120
142 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
143 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
144 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
145 Dịch vụ điều tra   80300
146 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
147 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
148 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
149 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
150 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
151 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
152 Giáo dục trung học cơ sở   85311
153 Giáo dục trung học phổ thông   85312
154 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
155 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
156 Dạy nghề   85322
157 Đào tạo cao đẳng   85410
158 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
159 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
160 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
161 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
162 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt