KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Bio Green Land

Mã số thuế Công Ty TNHH Bio Green Land Mã số thuế: 0315337871 Địa chỉ: 316 Lê Văn Sỹ , Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
 
Công Ty TNHH Bio Green Land
Mã số thuế: 0315337871
Địa chỉ: 316 Lê Văn Sỹ , Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:Trương Công Kha
Ngày cấp giấy phép: 18-10-2018
Ngày hoạt động: 18-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
8 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
9 Khai thác và thu gom than cứng   5100
10 Khai thác và thu gom than non   5200
11 Khai thác dầu thô   6100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
13 Khai thác quặng sắt   7100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
22 Sản xuất mỹ phẩm   20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
27 Đại lý   46101
28 Môi giới   46102
29 Đấu giá   46103
30 Bán buôn thực phẩm 4632  
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
32 Bán buôn thủy sản   46322
33 Bán buôn rau, quả   46323
34 Bán buôn cà phê   46324
35 Bán buôn chè   46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác   46329
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
61 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
64 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
65 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
66 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
68 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
69 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
70 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
71 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
72 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
73 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
74 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
75 Vận tải hành khách đường sắt   49110
76 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
77 Vận tải bằng xe buýt   49200
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
79 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
81 Xuất bản sách   58110
82 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
83 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
84 Hoạt động xuất bản khác   58190
85 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt