KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Minimum

Mã số thuế Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Minimum Mã số thuế: 0108400250  Địa chỉ: Số 1, ngách 47, ngõ Hòa Bình 4, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Minimum
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108400250 
Địa chỉ: Số 1, ngách 47, ngõ Hòa Bình 4, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đặng Phương Đức
Ngày cấp giấy phép: 10/08/2018
Ngày hoạt động: 09/08/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
10 Sản xuất nhạc cụ   32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
14 Xây dựng công trình đường sắt   42101
15 Xây dựng công trình đường bộ   42102
16 Xây dựng công trình công ích   42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
18 Phá dỡ   43110
19 Chuẩn bị mặt bằng   43120
20 Lắp đặt hệ thống điện   43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
28 Đại lý   46101
29 Môi giới   46102
30 Đấu giá   46103
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
52 Bán buôn quặng kim loại   46621
53 Bán buôn sắt, thép   46622
54 Bán buôn kim loại khác   46623
55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
58 Bán buôn xi măng   46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
60 Bán buôn kính xây dựng   46634
61 Bán buôn sơn, vécni   46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
84 Hoạt động kiến trúc   71101
85 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
86 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
87 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
91 Quảng cáo   73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
93 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
94 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt