STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
2 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
3 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
4 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
5 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
6 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
7 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
8 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
9 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
11 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
12 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 59111 | |
13 | Hoạt động sản xuất phim video | 59112 | |
14 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 59113 | |
15 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
16 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 59130 | |
17 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
18 | Hoạt động chiếu phim cố định | 59141 | |
19 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 59142 | |
20 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
21 | Hoạt động phát thanh | 60100 | |
22 | Hoạt động truyền hình | 60210 | |
23 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 60220 | |
24 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
25 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
26 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 61300 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
32 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
33 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
34 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất